trầm hương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trầm hương+ noun
- aloe wood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trầm hương"
- Những từ có chứa "trầm hương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 439